nhận xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận xét+
- Comment, judge
- Nhận xét về cái gì
To comment on something
- Nhận xét về ai
To judge [of] someone
- Nhận xét về cái gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận xét"
- Những từ có chứa "nhận xét" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 400